Có 2 kết quả:
恬不知恥 tián bù zhī chǐ ㄊㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄓ ㄔˇ • 恬不知耻 tián bù zhī chǐ ㄊㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄓ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have no sense of shame
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have no sense of shame
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh